TT Tiêu đề
1701 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1702 104. Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1703 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1704 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1705 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1706 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1707 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinht ế
1708 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1709 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1710 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1711 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1712 94. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1713 93. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1714 92. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1715 91. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1716 90. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1717 89. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1718 88. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2020 phân theo quy mô vốn và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1719 87. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2020 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
1720 86. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2020 phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
Subscribe to