TT Tiêu đề
1681 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1682 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1683 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1684 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1685 121. Sản lượng lúa cả năm
1686 120. Năng suất lúa cả năm
1687 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
1688 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1689 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1690 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1691 115. Diện tích, sản lượng cây lượng thực có hạt
1692 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1693 113. Số trang trại năm 2020 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1694 112. Số trang tại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1695 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1696 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1697 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1698 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1699 106. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1700 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to