TT Tiêu đề
1641 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1642 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1643 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1644 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1645 161. Số lượng ngựa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1646 159. Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1647 158. Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1648 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1649 157. Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1650 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
1651 155. Sản lượng vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1652 154. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1653 153. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1654 151. Sản lượng chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1655 152. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1656 150. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1657 148. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
1658 149. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1659 147. Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
1660 146. Sản lượng rau các loại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to