TT Tiêu đề
1621 184. Doanh thu của các cơ sở lưu trú và du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
1622 183. Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế và phân theo quy mô
1623 182. Số lượng chợ phân theo hạng
1624 181. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
1625 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
1626 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
1627 179. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
1628 178. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
1629 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
1630 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
1631 175. Sản lượng thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1632 174. Sản lượng thủy sản
1633 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1634 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
1635 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
1636 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
1637 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
1638 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1639 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
1640 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to