TT Tiêu đề
1601 204. Số trường mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1602 203. Số trường học, lớp/ nhóm trẻ và phòng học mầm non
1603 202. Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối Internet
1604 201. Số thuê bao truy cập Internet
1605 200. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và Internet
1606 199. Số thuê bao điện thoại
1607 198. Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1608 197. Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1609 196. Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1610 195. Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1611 194. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1612 193. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
1613 192. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với kỳ gốc 2014, 2019
1614 191. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
1615 190. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
1616 189. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với cùng kỳ năm trước
1617 188. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với tháng 12 năm 2019
1618 187. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với tháng trước
1619 186. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
1620 185. Số lượt khách du lịch nội địa
Subscribe to