TT Tiêu đề
1581 224. Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
1582 223. Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
1583 222. Số học sinh theo học lớp xóa mù chữ, bổ túc văn hóa
1584 221. Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học và phân theo giới tính
1585 220. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2019-2020 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1586 219. Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
1587 218. Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông bình quân một lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
1588 217. Số học sinh phổ thông năm học 2020-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1589 215. Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
1590 216. Số giáo viên phổ thông năm học 2020-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1591 214. Số học sinh phổ thông
1592 213. Số giáo viên phổ thông
1593 212. Số lớp học phổ thông năm học 2020-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1594 211. Số trường phổ thông năm học 2020-2021 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1595 210. Số lớp học phổ thông
1596 209. Số trường học phổ thông
1597 208. Số học sinh mần non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1598 207. Số giáo viên mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1599 205. Số lớp/ nhóm trẻ mần non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1600 206. Số giáo viên và học sinh mầm non
Subscribe to