TT Tiêu đề
1321 67. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1322 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1323 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1324 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
1325 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
1326 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1327 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo ngành kinh tế
1328 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1329 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
1330 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài tư 1992 đến 2021
1331 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
1332 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1333 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1334 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1335 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
1336 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1337 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
1338 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
1339 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địabàn theo giá hiện hành
1340 48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Subscribe to