TT Tiêu đề
1281 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1282 106. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1283 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1284 104. Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1285 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1286 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1287 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1288 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1289 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinht ế
1290 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1291 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1292 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1293 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1294 94. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1295 93. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1296 92. Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1297 91. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1298 90. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
1299 89. Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1300 88. Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 01/01/2021 phân theo quy mô vốn và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to