TT Tiêu đề
1261 127. Sản lượng lúa đông xuân phânt heo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1262 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1263 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1264 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1265 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1266 121. Sản lượng lúa cả năm
1267 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1268 120. Năng suất lúa cả năm
1269 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
1270 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1271 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1272 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1273 115. Diện tích, sản lượng cây lượng thực có hạt
1274 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1275 113. Số trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1276 112. Số trang tại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1277 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1278 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1279 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
1280 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Subscribe to