TT Tiêu đề
1221 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
1222 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1223 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnhv
1224 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1225 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1226 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1227 161. Số lượng ngựa phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1228 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1229 159. Số lượng lợn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1230 158. Số lượng bò phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1231 157. Số lượng trâu phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1232 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
1233 155. Sản lượng vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1234 154. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1235 153. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1236 152. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1237 151. Sản lượng chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1238 150. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1239 149. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1240 148. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
Subscribe to