TT Tiêu đề
1181 208. Số học sinh mần non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1182 207. Số giáo viên mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1183 206. Số giáo viên và học sinh mầm non
1184 205. Số lớp/ nhóm trẻ mần non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1185 204. Số trường mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
1186 203. Số trường học, lớp/ nhóm trẻ và phòng học mầm non
1187 201. Số thuê bao truy cập Internet
1188 200. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và Internet
1189 199. Số thuê bao điện thoại
1190 198. Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1191 197. Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1192 196. Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1193 195. Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1194 194. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
1195 192. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021 so với kỳ gốc 2014, 2020
1196 193. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
1197 191. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
1198 190. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
1199 189. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước
1200 188. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021 so với tháng 12 năm 2020
Subscribe to