TT Tiêu đề
881 59. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
882 58. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
883 57. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
884 56. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
885 55. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
886 54. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
887 53. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
888 52. Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
889 51. Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
890 50. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
891 49. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
892 48. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
893 44. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
894 47. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
895 46. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
896 45. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
897 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
898 39. Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
899 40. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
900 43. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Subscribe to