TT Tiêu đề
841 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
842 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
843 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
844 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
845 121. Sản lượng lúa cả năm
846 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
847 120. Năng suất lúa cả năm
848 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
849 118. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
850 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
851 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
852 115. Diện tích, sản lượng cây lượng thực có hạt
853 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
854 113. Số trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
855 112. Số trang tại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
856 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
857 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
858 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
859 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
860 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to