TT Tiêu đề
761 179. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
762 178. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
763 177. Số lượng dê, cừu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
764 176. Số lượng ngựa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
765 175. Số lượng gia cầm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
766 174. Số lượng lợn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
767 173. Số lượng bò phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
768 171. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
769 172. Số lượng trâu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
770 170. Sản lượng vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
771 169. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
772 168. Diện tích trồng cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
773 167. Sản lượng nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
774 166. Diện tích cho sản phẩm cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
775 165. Diện tích trồng cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
776 164. Sản lượng bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
777 163. Diện tích cho sản phẩm cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
778 162. Diện tích trồng cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
779 161. Sản lượng cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
780 160. Diện tích cho sản phẩm cây cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to