TT Tiêu đề
701 239. Số học sinh phổ thông
702 238. Số giáo viên phổ thông
703 237. Số lớp học phổ thông năm học 2022-2023 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
704 236. Số trường phổ thông năm học 2022-2023 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
705 235. Số lớp học phổ thông
706 234. Số trường học phổ thông
707 233. Số học sinh mần non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
708 232. Số giáo viên mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
709 231. Số giáo viên và học sinh mầm non
710 230. Số lớp/ nhóm trẻ mần non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
711 229. Số trường mầm non phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
712 228. Số trường học, lớp/ nhóm trẻ và phòng học mầm non
713 227. Số thuê bao truy cập Internet băng rộng
714 226. Số thuê bao điện thoại
715 225. Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
716 224. Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
717 223. Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
718 222. Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
719 221. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
720 220. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
Subscribe to