TT Tiêu đề
461 58. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
462 57. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
463 56. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
464 55. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
465 54. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
466 53. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
467 52. Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
468 51. Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
469 50. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
470 49. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
471 48. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
472 44. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
473 47. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
474 46. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
475 45. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
476 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
477 39. Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
478 40. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
479 43. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
480 42. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Subscribe to