TT Tiêu đề
441 78. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
442 77. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
443 76. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
444 75. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
445 74. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
446 73. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
447 72. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
448 71. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
449 70. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2022 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
450 69. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2022 phân ngành kinh tế
451 68. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
452 67. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
453 66. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ 1992 đến 2022
454 65. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
455 64. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
456 63. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
457 62. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
458 61. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
459 60. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
460 59. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Subscribe to