TT Tiêu đề
3161 Số lượng bò phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3162 Số lượng trâu phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3163 Chăn nuôi tại thời điểm 01/10 hàng năm
3164 Sản lượng cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3165 Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3166 Diện tích trồng cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3167 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3168 Sản lượng cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3169 Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3170 Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3171 Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
3172 Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
3173 Sản lượng cây lạc phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3174 Diện tích cây lạc phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3175 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3176 Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
3177 Sản lượng sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3178 Năng suất sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3179 Diện tích sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
3180 Sản lượng khoai lang phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to