TT Tiêu đề
2681 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn.
2682 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
2683 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
2684 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
2685 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2686 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2687 15. Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2688 13. Dân số trung bình phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2689 14. Dân số trung bình nam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2690 12. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
2691 11. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2692 10. Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
2693 9. Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
2694 8. Lượng mưa tại trạm quan trắc
2695 7. Số giờ nắng tại trạm quan trắc
2696 6. Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc
2697 4. Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
2698 5. Chỉ số biến động diện tích đất năm 2019 so với năm 2017 phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
2699 3. Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
2700 Hiện trạng sử dụng đất (tính đến 31/12/2019)
Subscribe to