TT Tiêu đề
2581 121. Sản lượng lủa cả năm
2582 120. Năng suất lúa cả năm
2583 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
2584 118. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2585 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2586 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2587 115. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
2588 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2589 113. Số trang trại năm 2019 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2590 112. Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2591 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2592 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cả thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
2593 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2594 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
2595 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2596 106. Số cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
2597 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2598 104. Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2599 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp, phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2600 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế.
Subscribe to