TT Tiêu đề
2561 140. Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
2562 142. Sản lượng cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2563 139. Sản lượng sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2564 138. Năng suất sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2565 137. Diện tích sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2566 136. Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2567 135. Năng suất khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2568 134. Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2569 133. Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2570 132. Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2571 131. Diện tích ngô phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2572 130. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2573 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2574 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2575 127. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2576 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2577 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo chuyên/thành phố thuộc tỉnh
2578 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tính
2579 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2580 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to