TT Tiêu đề
2541 161. Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2542 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2543 159. Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2544 158. Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2545 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
2546 157. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2547 154. Sản lượng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2548 Sản lượng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2549 153. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2550 152. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2551 151. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2552 150. Sản lượng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2553 149. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2554 148. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2555 147. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm.
2556 146. Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
2557 145. Sản lượng rau các loại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2558 144. Năng suất rau các loại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2559 143. Diện tích rau các loại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2560 141. Diện tích cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to