TT Tiêu đề
2521 181. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
2522 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
2523 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
2524 178. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
2525 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
2526 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
2527 175. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2528 174. Sản lượng thủy sản
2529 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2530 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
2531 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
2532 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
2533 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2534 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
2535 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
2536 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2537 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuông phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2538 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2539 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2540 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to