TT Tiêu đề
2501 201. Số thuê bao truy cập internet
2502 200. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và internet
2503 199. Số thuê bao điện thoại
2504 198. Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
2505 197. Khối lượng hàng hoá vận chuyên phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
2506 196. Số lượt hành khách luân chuyên phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
2507 193. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
2508 195. Số lượt hành khách vận chuyên phân theo loại hình kinh tếvà phân theo ngành vận tải
2509 194. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải và phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
2510 192. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014
2511 191. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ bình quân năm (Năm trước = 100)
2512 190. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
2513 189. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước
2514 188. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với tháng 12 năm 2017
2515 187. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019
2516 186. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
2517 185. Số lượt khách du lịch nội địa
2518 184. Doanh thu của các cơ sở lưu trú và du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
2519 182. Số lượng chợ phân theo hạng
2520 183. Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế và phân theo quy mô
Subscribe to