TT Tiêu đề
2361 35. Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới và phân theo thành thị, nông thôn
2362 34. Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
2363 32. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
2364 33. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
2365 30. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
2366 31. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành thị, nông thôn
2367 29. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
2368 28. Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn.
2369 27. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
2370 26. Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
2371 25. Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
2372 24. Tỷ lệ tăng chung, tăng tự nhiên và tỷ suất di cư thuần của dân số
2373 23. Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính.
2374 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
2375 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn.
2376 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
2377 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
2378 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
2379 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2380 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to