TT Tiêu đề
2321 75. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
2322 74. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
2323 73. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2324 72. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
2325 71. Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
2326 70. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2327 69. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
2328 68. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
2329 67. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2330 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
2331 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
2332 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
2333 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
2334 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2019 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
2335 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2019 phân theo ngành kinh tế
2336 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
2337 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (Lũy kể các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2016)
2338 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1992 đến 2019
2339 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
2340 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Subscribe to