TT Tiêu đề
2281 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2282 112. Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2283 113. Số trang trại năm 2019 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2284 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2285 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cả thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
2286 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2287 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
2288 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2289 106. Số cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
2290 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2291 104. Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2292 103. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp, phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2293 102. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế.
2294 101. Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
2295 100. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2296 99. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
2297 98. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp.
2298 97. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2299 96. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
2300 95. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Subscribe to