TT Tiêu đề
2221 175. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2222 174. Sản lượng thủy sản
2223 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2224 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
2225 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
2226 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
2227 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2228 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
2229 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
2230 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2231 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2232 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2233 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuông phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2234 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2235 161. Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2236 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2237 159. Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2238 158. Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2239 157. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2240 156. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to