TT Tiêu đề
2201 195. Số lượt hành khách vận chuyên phân theo loại hình kinh tếvà phân theo ngành vận tải
2202 194. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải và phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
2203 193. Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
2204 192. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014
2205 191. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ bình quân năm (Năm trước = 100)
2206 190. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
2207 189. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước
2208 188. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019 so với tháng 12 năm 2017
2209 187. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2019
2210 186. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
2211 185. Số lượt khách du lịch nội địa
2212 184. Doanh thu của các cơ sở lưu trú và du lịch lữ hành theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
2213 183. Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế và phân theo quy mô
2214 181. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
2215 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
2216 182. Số lượng chợ phân theo hạng
2217 179. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
2218 178. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
2219 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
2220 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Subscribe to