TT Tiêu đề
221 196. Diện tích thu hoạch thủy sản
222 197. Sản lượng thuỷ sản
223 195. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
224 193. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
225 192. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
226 194. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
227 191. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
228 190. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
229 187. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
230 189. Diện tích có rừng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
231 188. Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
232 186. Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
233 185. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
234 183. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
235 184. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
236 182. Số lượng dê phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
237 181. Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
238 179. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh (*)
239 180. Số lượng gà phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
240 178. Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh (*)
Subscribe to