TT Tiêu đề
181 68. Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
182 67. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
183 66. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
184 65. Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
185 64. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
186 63. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
187 62. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
188 61. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021 phân theo ngành kinh tế
189 60. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
190 59. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
191 58. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài tư 1992 đến 2021
192 57. Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
193 56. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
194 55. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
195 54. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
196 53. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
197 52. Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
198 51. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
199 50. Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
200 49. Vốn đầu tư thực hiện trên địabàn theo giá hiện hành
Subscribe to