TT Tiêu đề
21 174. Số lượng lợn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
22 173. Số lượng bò phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
23 171. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
24 172. Số lượng trâu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
25 170. Sản lượng vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
26 169. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
27 168. Diện tích trồng cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
28 167. Sản lượng nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
29 166. Diện tích cho sản phẩm cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
30 165. Diện tích trồng cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
31 164. Sản lượng bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
32 163. Diện tích cho sản phẩm cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
33 162. Diện tích trồng cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
34 161. Sản lượng cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
35 160. Diện tích cho sản phẩm cây cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
36 159. Diện tích trồng cây cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
37 158. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
38 157. Sản lượng chè phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
39 156. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
40 155. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to