TT Tiêu đề
1481 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
1482 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1483 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1484 Số lao động nữ trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1485 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1486 Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1487 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1488 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo ngành kinh tế
1489 Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại thời điểm 01/01 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
1490 Diện tích nhà ở bình quân đầu người phân theo thành thị, nông thôn
1491 Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
1492 Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
1493 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2017 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
1494 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2017 phân theo ngành kinh tế
1495 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
1496 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế (lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2017)
1497 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1992 đến 2017
1498 Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
1499 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
1500 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Subscribe to