TT Tiêu đề
1401 Số lượng trâu phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1402 Chăn nuôi tại thời điểm 01/10 hàng năm
1403 Sản lượng cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1404 Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1405 Diện tích trồng cây vải phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1406 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1407 Sản lượng cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1408 Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1409 Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1410 Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
1411 Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
1412 Sản lượng cây lạc phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1413 Diện tích cây lạc phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1414 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1415 Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
1416 Sản lượng sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1417 Năng suất sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1418 Diện tích sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1419 Sản lượng khoai lang phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
1420 Năng suất khoai lang phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to