TT Tiêu đề
101 175. Số lượng gia cầm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
102 174. Số lượng lợn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
103 173. Số lượng bò phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
104 171. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
105 172. Số lượng trâu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
106 170. Sản lượng vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
107 169. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
108 168. Diện tích trồng cây vải phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
109 167. Sản lượng nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
110 166. Diện tích cho sản phẩm cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
111 165. Diện tích trồng cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
112 164. Sản lượng bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
113 163. Diện tích cho sản phẩm cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
114 162. Diện tích trồng cây bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
115 161. Sản lượng cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
116 160. Diện tích cho sản phẩm cây cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
117 159. Diện tích trồng cây cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
118 158. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
119 157. Sản lượng chè phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
120 156. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to