TT Tiêu đề
81 195. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
82 194. Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
83 193. Sản lượng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
84 192. Sản lượng thủy sản
85 191. Diện tích thu hoạch thủy sản
86 190. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
87 189. Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
88 188. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
89 187. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
90 186. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
91 185. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng A
92 184. Diện tích có rừng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
93 183. Hiện trạng rừng đến 31/12 hằng năm
94 182. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
95 181. Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
96 180. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
97 179. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
98 178. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
99 177. Số lượng dê, cừu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
100 176. Số lượng ngựa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Subscribe to