TT Tiêu đề
221 55. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
222 54. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
223 53. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
224 52. Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
225 51. Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
226 50. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
227 49. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
228 48. Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
229 44. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
230 47. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
231 46. Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
232 45. Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
233 41. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế
234 39. Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
235 40. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
236 43. Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
237 42. Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
238 38. Năng xuất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
239 37. Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
240 36. Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Subscribe to